Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tip hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / staip /, Danh từ: (sinh vật học) cuống, chân (như) stipes, Kinh tế: chân, cuống, thân,
  • / ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...), ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển, Kinh...
"
  • / ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • bộ ly hợp nhiều đĩa, khớp ly hợp nhiều đĩa, multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch, bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
  • / ¸mʌltipli´kænd /, Danh từ: (toán học) số bị nhân, Toán & tin: số bị phân, Kỹ thuật chung: số bị nhân, multiplicand...
  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • / ´mɔnə¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) mônôtip,
  • người cung ứng tàu biển, Kinh tế: người cung ứng, ship chandler (ship-chandler), người cung ứng (trang cụ) tàu biển
  • / ´fi:nou¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) phenotip; kiểu hình, kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng, Y học: kiểu hình,
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng
  • / ´teli¸taip /, Danh từ: máy điện báo đánh chữ, têlêtip, Ngoại động từ: gửi bằng điện báo đánh chữ, Nội động từ:...
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top