Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tonsorial artist” Tìm theo Từ | Cụm từ (647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • như aristocratic,
  • lôgic aristotle, lôgic arixtot,
  • / 'ɔkəltistik /, Tính từ: thuộc lý thuyết huyền bí,
  • / ¸ju:kə´ristikl /, như eucharistic,
  • / ə´ristə /, danh từ, số nhiều .aristae, ”'risti :, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
  • / ´pleidʒiəri /, danh từ, (như) plagiarism, (như) plagiarist,
  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • / ´a:tistri /, Danh từ: nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, Kỹ thuật chung: nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • / ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, alarmist rumours, tin đồn gieo hoang mang...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời bất định, aorist tense, thời bất định (ngữ pháp hy lạp)
  • / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regal , aristocratic...
  • / pə´triʃiit /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã: quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, aristocracy , blue blood , cr
  • / a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • / ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top