Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too little” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hektou¸wɔt /, Danh từ: (điện học) hectooat, Xây dựng: héc-tô-watt (100 watt),
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa: preposition, during my absence , they have done too many evils, trong thời gian tôi vắng mặt,...
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • Thành Ngữ:, in little, với quy mô nhỏ
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • trạm biến áp, trạm biến thế, open-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời, outdoor-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời
  • trục móc hậu, trục móc hậu (rơ moóc) trục ôtô, cầu xe (bộ vi sai) trục, bán trục, cầu chủ động ôtô),
  • Thành Ngữ:, the little, những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
  • sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation work, công việc lắp đặt điện, outdoor electrical installation, thiết bị điện...
  • / 'keisn /, Danh từ: hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), Danh từ ( (cũng) .pontoon): (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công...
  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • Phó từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo, the book treats the problem too sketchily,...
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • / ´faibrilə /, Tính từ: hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, hình rễ tóc; như rễ tóc, Y học: thuộc tơ,
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • / ´moutə¸droum /, Danh từ: vòng đua ô tô; vòng đua mô tô, Xây dựng: bãi đua mô tô, trường đua môtô,
  • / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat, một cái mũ nhỏ rất mốt
  • Tính từ: gồm hai, nhóm hai, hai ngôi, nhị nguyên, dyadic operator, toán tử hai ngôi, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên, dyadic...
  • Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top