Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too little” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔstiou´plæsti /, Danh từ: (y học) sự tạo hình xương, Y học: thủ thuật tạo hình xương, homeo-osteoplasty, thủ thuật tạo hình xương đồng loại,...
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • Thành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • / ˈpriviəs /, Tính từ: trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên, (thông tục) vội vàng, hấp tấp, Phó từ: ( previous to) trước khi, Toán...
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
  • Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
  • bảng toán tử, bảng phép toán, bảng thao tác, boolean operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table, bảng phép toán logic, boolean operation table, bảng phép toán luận lý
  • / ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a poky little room, một...
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • cái móc toa, Địa chất: thợ móc nối goòng,
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • / ´tipə /, Ô tô: toa lật, Vật lý: cấu lật (goòng), Kỹ thuật chung: thiết bị lật, Kinh tế:...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • / ¸tɔ:tə´lɔdʒikəl /, như tautologic, Nguồn khác: Toán & tin: hằng đúng, hằng hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, circumlocutionary...
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • / θi´ɔ:bou /, Danh từ: (âm nhạc) têooc (nhạc khí),
  • Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top