Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trồi” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa (trời) đỉnh mái, đỉnh mái kính,
  • cửa (trời) dọc sống mái nhà,
  • cửa (trời) đỉnh mái tam giác,
  • tảng lăn (trôi), đá lang thang, phiên nham,
  • / ´greiʃəs /, Tính từ: hoà nhã, lịch thiệp, tử tế, tốt bụng, từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung, Thán từ: gracious me!; good gracious! trời!, trời...
  • / ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i), Kinh tế: tàu đánh cá lưới nổi, Địa...
  • / ´rɔmbik /, Tính từ: có hình thoi, Toán & tin: có hình quả trám, Kỹ thuật chung: hình thoi, dual rhombic antenna, dây trời...
  • / ˈhiliəˌgræf , ˈhiliəˌgrɑf /, Danh từ: máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ( (cũng) helio), máy ghi mặt trời, bản khắc bằng ánh sáng...
  • / ´sʌn¸spɔt /, Danh từ: vệt đen ở mặt trời, Điện tử & viễn thông: nhật ban trống quấn (bảng pin mặt trời), Điện...
  • Danh từ: ( the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày), năm dương lịch, năm mặt trời,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời,
  • Danh từ: nơi cắm trại, nơi hội họp tôn giáo ngoài trời,
  • trục trọng tâm, trục qua trọng tâm, trục trọng lực, centroidal axis,
  • Danh từ: vành đai kuiper, vành đai kuiper là các vật thể của hệ mặt trời nằm trải rộng từ phạm vi quỹ đạo của hải vương tinh (khoảng 30 au) tới 44 au từ phía mặt trời,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời,
  • / 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại động từ: làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi...
  • Danh từ: thời gian trung bình theo mặt trời, giờ (mặt trời) trung bình, giờ trung bình, giờ trung bình, local mean time, giờ trung bình địa phương
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / ¸hi:liou´trɔpik /, Tính từ: (thực vật học) hướng dương, Kỹ thuật chung: hướng mặt trời, hướng nắng,
  • / ´sentrɔid /, Danh từ: trung tâm khối lượng; trọng tâm, Toán & tin: trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top