Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tronc” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.997) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chụp positroncắt lớp (pet).,
  • / ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện lạnh: đẳng điện tử, đẳng electron, isoelectronic sequence, dãy đẳng điện...
  • / ,lu:bri'kei∫n /, Danh từ: sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, Toán & tin: sự bôi trơn; chất bôi trơn, Xây dựng: bôi trơn...
  • / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn), cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên...
  • ống điện tử, đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, industrial electronic tube, đèn điện tử công nghiệp
  • sự tẩy trắng, sự tẩy ocxyt, tẩy ô-xyt, phương pháp chần, sự chần, sự làm trắng, electronic blanching, phương pháp chần điện, oil blanching, phương pháp chần trong...
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • carota notron-nơtron, phép log notron-notron,
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • sự điều khiển (bằng) điện tử, điều khiển điện tử, sự điều khiển điện tử, electronic control system, hệ điều khiển điện tử, electronic control system, hệ thống điều khiển điện tử, electronic...
  • giao diện centronic, giao diện centronics,
  • sự hòa trộn, sự hỗn hợp, sự khuấy trộn, sự nhào trộn, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự trộn, trộn, hỗn hợp, sự pha trộn, sự trộn, trộn [sự trộn],...
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • sự phun nhiên liệu, k-jetronic fuel injection, sự phun nhiên liệu k-jetronic
  • Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn,...
  • phát xạ electron, sự phát xạ electron, phát (xạ) electron, bức xạ điện tử, sự phát xạ electron, thermal electron emission, phát xạ electron nhiệt, ballistic electron emission spectroscopy, nghiên cứu phổ bức xạ điện...
  • trống trộn, thùng trộn,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
  • phím điện tử, khóa điện tử, electronic key system, hệ phím điện tử, electronic key system, hệ khóa điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top