Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truths” Tìm theo Từ | Cụm từ (606) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) nhiễm giòi ruồí oestrus,
  • quỹ tín thác, sub-trust funds, quỹ tín thác bổ trợ
  • m¸y x¹ trÞ ¸p s¸t liÒu thÊp,
  • trút tải gián đoạn, lưu lượng không liên tục,
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • buồng trút rác,
  • mưa trút nước,
  • điểm trút tải, điểm phóng điện,
  • bán kính trút hàng lớn nhất,
  • toa xe tự trút kiểu lật,
  • toa xe trút hàng hai bên,
  • xe tải trút hàng phía thành bên,
  • Danh từ: (khoáng vật học) trustit,
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • xe moóc tự đổ, xe moóc tự trút hàng,
  • trút đổ khủng hoảng (cho nước khác), xuất khẩu nguy cơ,
  • rơmoóc trút hàng qua đáy,
  • cơ cấu ngăn bụi để trút vào bao,
  • sự trút đầy cục bộ, tường lõi trèo,
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top