Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to it” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang, Toán & tin: phép cụp cắt...
  • / ¸foutou´mаikrə¸gra:f /, Danh từ: Ảnh chụp hiển vi, Xây dựng: ảnh chụp hiển vi, Cơ - Điện tử: Y...
  • / ¸foutoumi´kæniks /, Vật lý: phương pháp in chụp, Xây dựng: kỹ thuật in chụp,
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • Thành Ngữ:, to hunt in couples, couple
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • vặn, tắt, cúp, Kỹ thuật chung: cách ly, cúp, ngắt, ngắt điện, vặn, to switch off, ngắt mạch
  • / ´foutou¸taip /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp, Kỹ thuật chung: bản kẽm in ảnh,
  • Danh từ: sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắng với đối thủ sát anh ta), máy ảnh chụp lúc tới đích,
  • lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
  • / ´foutə¸print /, như photogravure, Xây dựng: bản sao chụp, ảnh sao, Kỹ thuật chung: bản in ảnh, sự sao chụp, Kinh tế:...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • / ¸ɔ:tou¸reidi´ɔgrəfi /, Danh từ: cách tự chụp bằng tia phóng xạ, Điện lạnh: tự chụp phóng xạ, Kỹ thuật chung: kĩ...
  • Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ
  • / bisk /, danh từ, xúp thịt chim, xúp tôm cua,
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô tô: đầu máy phụ, Kỹ thuật chung: người...
  • Thành Ngữ:, to spit upon, (như) to spit at
  • / ha:tn /, Ngoại động từ: ( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, Nội động từ: to hearten up phấn khởi lên, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top