Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to it” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • / lenz /, Danh từ: thấu kính, Toán & tin: (vật lý ) thấu kinh, Xây dựng: thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh,...
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • Danh từ: Ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô,
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to foot up, lên tới, tới mức, tổng cộng tới
  • Thành Ngữ:, to fill up the cup, làm cho không thể chịu đựng được nữa
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • / ´snæp¸ʃɔt /, Toán & tin: sự chụp nhanh, sự chọn động, sự kết suất nhanh, sự kết xuất nhanh, sự lưu nhanh, hiện trạng, Xây dựng: hình chụp,...
  • Idioms: to go up to the university, vào trường Đại học
  • Idioms: to take a couple of xeroxes of the contract, chụp hai bản sao hợp đồng
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • / ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • / ¸histouplæz´mousis /, Y học: bệnh histoplastome (bệnh nhiễm do hít phải bào tử nấm histoplasma capsulatum),
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top