Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to it” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • / ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui được, con mui trần, mui rời, xe độc mã, xe ôtô mui trần,
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • / ´sə:visəbl /, Tính từ: có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng), Kinh...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • / ´aisə¸toup /, Danh từ: (hoá học) chất đồng vị, Toán & tin: đồng vị; (tôpô học) hợp luân, Y học: chất đồng...
  • / ¸tɔnsi´laitis /, Danh từ: (y học) viêm amiđan, sưng amiđan, Y học: viêm amiđan, follicular tonsillitis, viêm amiđan nang, suppurative tonsillitis, viêm amiđan mủ,...
  • Thành Ngữ:, to die in the last ditch ; to fight up to the last ditch, chiến đấu đến cùng
  • tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary , surplus
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Thành Ngữ:, to sum up, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
  • / ʌn´eidid /, Tính từ: không được giúp đỡ, to do something unaided, làm việc gì không có ai giúp đỡ
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh), Ngoại...
  • / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, de trop , excess , extra , spare , supernumerary , surplus , gratuitous , supererogative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top