Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vienne” Tìm theo Từ | Cụm từ (771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như social science,
  • mô liênkết,
  • liênkết hydro,
  • biếnnhiệt, (thuộc) máu lạnh,
  • đột biếnkết thúc chuỗi,
  • u mô liênkết,
  • / ´trænziənsi /, như transience,
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • Idioms: to have but a tincture of science, biết sơ về khoa học
  • / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • / ¸inik´spi:diənsi /, như inexpedience,
  • (thông tục) như science fiction,
  • Idioms: to be out of patience, mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa
  • tiếnbe be, tiếng dê (thính chẩn),
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • Thành Ngữ:, to make something a matter of conscience, coi cái gì là bổn phận phải làm
  • Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • viết tắt, tiến sĩ khoa học ( doctor of science),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top