Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vienne” Tìm theo Từ | Cụm từ (771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lose patience, o lose one's temper
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Thành Ngữ:, to have something on one's conscience, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm
  • 1 . (sự) biếnnhiệt 2. khả năng biến đổi thân nhiệt,
  • Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
  • / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây dựng: nhà ăn (trong tu viện), phòng ăn (trong tu viện)
  • viết tắt, ( sf) (thông tục) truyện khoa học viễn tưởng ( science fiction),
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • hướng vào thị trường, market oriented production, sản xuất hướng vào thị trường
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • Idioms: to have the conscience to do ( say ) sth, có gan(dám)làm(nói)cái gì
  • / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, Ngoại động từ: viền,...
  • Tính từ: liên kết giới tính, ghép giới tính, Y học: liênkết giới tính,
  • Thành Ngữ:, to blind sb with science, đem sở học của mình ra loè ai
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top