Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wearing only a smile” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in’kredjələs /, Tính từ: hoài nghi; ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an incredulous smile, một...
  • Thành Ngữ:, to be all smiles, luôn luôn tươi cười
  • Tính từ: (thuộc) mùa đông; lạnh giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry), a winterly sky, trời đông, a winterly smile,...
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • / sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a sardonic smile, một nụ cười mỉa mai, acerbic , arrogant...
  • fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • Thành Ngữ:, all smiles, trông có vẻ rất sung sướng
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, a relaxed smile, một nụ...
  • / ə´pru:viηli /, phó từ, ra vẻ hài lòng, đồng tình, she smiles approvingly, cô ta cười ra vẻ hài lòng
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • Idioms: to be quick of hearing , to have a keen sense of hearing, sáng tai, thính tai
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a sheepish smile,...
  • Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ...
  • / 'bitəli /, Phó từ: cay đắng, chua chát, the widow smiles bitterly to her neighbours, người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Idioms: to be hard of hearing, nặng tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top