Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wearing only a smile” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'plezəntli /, Phó từ: vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài, smile pleasantly, mỉm cười dễ thương,...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only, dầm chỉ có cốt thép chịu kéo, non-reinforced...
  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
  • facsimile có độ phân giải cao,
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • chế độ truy cập, chế độ truy xuất, phương thức truy cập, phương thức truy xuất, chế độ truy nhập, file access mode, chế độ truy cập tập tin, file access mode, chế độ truy cập tệp tin, read-only access...
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • tường chắn, tường ngang, tường ngang (chịu lực), load-bearing cross wall, tường ngang chịu lực
  • chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng
  • / sig'nifikəntli /, Phó từ: theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt, Đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn, smile significantly, cười một cách...
  • Danh từ: sự làm cho đồng bộ, việc đồng bộ hóa, sự đồng bộ hóa, facsimile synchronizing, sự đồng bộ hóa fax
  • / prə´piʃiətəri /, Tính từ: nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi, a propitiatory smille, nụ cười làm lành, a propitiatory gift, quà để làm lành
  • Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao, high resolution ccd camera (hrc), camera ccd độ phân giải cao, high resolution facsimile...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top