Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xách” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hạch bạch huyết chuỗi lách,
  • hạch bạch huyết tụy lách,
  • u hạch mạch bạch huyết,
  • hạch bạch huyết bụng-động mạch-chủ,
  • hạch bạch cầu dưới nách,
  • nang hạch bạch huyết lách,
  • hạch bạch huyết bụng-động mạch-chủ,
  • gạch vách ngăn bằng thạch cao,
  • hạch bạch huyết động mạch môn vị,
  • hạch bạch huyết động mạch môn vị,
  • hạch bạch huyết động mạch môn vị.,
  • hạch bạch huyết động mạch môn vị,
  • hạch bạch huyết thắt bụng động mạch chủ,
  • hạch bạch huyết thắt bụng động mạch chủ,
  • chuỗi hạch bạch huyết động mạch dạ dày trái,
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • Phó từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng...
  • nhóm hạch bạch huyết chính củađộng mạch kết tràng phải,
  • Danh từ: nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh,
  • chuỗi hạch bạch huyết động mạch dạ dày trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top