Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xách” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy thu xách tay, máy thu xách tay,
  • hành lý xách tay, hành lý xách tay,
  • thiết bị xách tay, đồ nghề xách tay,
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • may khoan xách tay, máy khoan xách tay,
  • khuôn di động, khuôn đúc xách tay, khuôn xách tay,
  • khuôn di động, khuôn đúc xách tay, khuôn xách tay,
  • máy tính mang xách được (dưới 14kg), máy tính xách tay,
  • đèn xách tay, Địa chất: đèn cầm tay, đèn xách tay,
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • / ¸disim´bɔdimənt /, danh từ, sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
  • / ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác), Điện: loa âm trầm, Kỹ thuật...
  • buồng lạnh di chuyển được, buồng lạnh mang xách được, buồng lạnh xách tay,
  • thiết bị xách tay, thiết bị xách tay, thiết bị có thể mang theo,
  • tủ lạnh di chuyển được, tủ lạnh mang xách được, tủ lạnh xách tay,
  • / ¸disim´bɔdi /, Ngoại động từ: làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, giải tán, giải ngũ (quân đội), hình thái từ:...
  • / ´fɔ:lti /, Tính từ: có thiếu sót, mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, (điện học) bị rò (mạch), Toán & tin: sai; không rõ...
  • gạch cách âm, gạch lát cách âm, gạch ốp cách âm,
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, ' finiki finikin, finikin, choosy , dainty , exacting , fastidious ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top