Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “tối nay việt nam đá mấy giờ ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tối nay việt nam đá mấy giờ” Tìm theo Từ | Cụm từ (285.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , mitigation,...
  • Danh từ: (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến, sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập, sự bay vòng...
  • radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại trong một thời gian dài hơn. Đồng vị chì này có khả năng bám vào bụi bay và các...
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại trong một thời gian dài hơn. Đồng vị chì này có khả năng bám vào bụi bay và các...
  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • / ´mʌd¸sliηgiη /, danh từ, sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , dirty politics , dragging one ’s name...
  • hiển thị đồ họa, phô bày đồ họa, màn hình đồ họa, gdi graphic display interface, giao diện hiển thị đồ họa, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển thị đồ họa, graphic display device, thiết bị...
  • xử lý bằng thực vật, sự nuôi trồng những loại cây chuyên biệt có khả năng hấp thụ những chất ô nhiễm cụ thể trong đất thông qua rễ hay lá. phương pháp này làm giảm nồng độ chất ô nhiễm trong...
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • thời gian lấy độ cao (máy bay),
  • Danh từ: (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su). máy lưu hóa dùng cho mối nối băng tải cao su phổ biến tại việt nam: nilos, máy lưu hóa, chất...
  • hiệu suất an toàn, lượng nước có thể khai thác từ một nguồn cung cấp trong nhiều năm mà không làm nguồn nước đó quá cạn kiệt đến nỗi mất đi khả năng tự làm đầy trong những năm mưa nhiều.,...
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
  • thời gian chạy trên đường băng (máy bay),
  • / ret /, Ngoại động từ: giầm (gai, đay cho róc sợi ra), Nội động từ: bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô), (viết tắt) của returned...
  • / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực, Toán & tin: (máy tính );...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top