Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “tối nay việt nam đá mấy giờ ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tối nay việt nam đá mấy giờ” Tìm theo Từ | Cụm từ (285.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tsu´na:mi /, Danh từ, số nhiều tsunamis: sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần, Toán & tin: (cơ học )...
  • phương pháp thùng bổ sung, cách tính toán lượng làm nóng hay làm lạnh cần cho một toà nhà dựa trên việc xác định hệ thống sẽ cần bao nhiêu năng lượng nếu như nhiệt độ ngoài trời nằm trong khoảng...
  • / ,pæki'dəm /, Danh từ: (động vật học) loài da dày (voi, tê giác..), (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục, Từ đồng nghĩa:...
  • thời gian chạy có ích, thời gian có ích, pha đích, thời gian chạy, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian hữu ích (của một máy tính), thời gian khai thác,
  • mua bán phóng thải, việc cắt giảm lượng khí thải thặng dư từ ống khói nhà máy, lỗ thông hơi hoặc những nguồn chất thải tương tự và sử dụng lượng khí thặng dư này để đáp ứng hay định danh...
  • phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn từ những nhánh máy tính hay nhánh mạng viễn thông nhỏ hơn.,
  • giấy phép dựa trên chất lượng nước, giấy phép có quy định chặt chẽ hơn về giới hạn lưu lượng thải so với giấy phép dựa trên việc thực hiện công nghệ. những giới hạn này có thể cần thiết...
  • / ´ʃedə /, Danh từ: người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột, Cơ khí & công trình: cái giữ (chày dập), máy đẩy liệu,...
  • / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai đầy gió mạnh
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
  • Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi một người, một vật vướng phải),...
  • Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện..., trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như...
  • / ´nɔ:iη /, danh từ, sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cồn cào vì đói, sự giày vò, sự day dứt, tính từ, gặm, ăn mòn, giày vò, day dứt, Từ đồng nghĩa: adjective, the gnawings of...
  • / 'mæsəreitiə /, Danh từ: người ngâm, người giầm; máy ngâm, máy giầm (để làm giấy),
  • / sə'bætik /, tính từ, (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba, nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu), năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...),...
  • bó mạch phẳng, máy bay chiến đấu đa năng thế hệ thứ 4++ mig-39 (hay còn gọi là mig 1.44) của nga,
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • / in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người),
  • / si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo những đám mây cát), Hóa học & vật liệu: gió...
  • / ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule, Giao thông & vận tải:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top