Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haché” Tìm theo Từ | Cụm từ (706) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • toothache., dentalgia, parched peas
  • toothache.
  • client-server, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server architecture, mạng khách/chủ, client/server network, mô hình khách-chủ, client-server model, điện toán khách-chủ, client-server...
  • client/server, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server architecture, mạng khách/chủ, client/server network, mô hình khách-chủ, client-server model, điện toán khách-chủ, client-server...
  • cache, cache memory, chach memory, memory cache
  • approach with small step, approach gradually., thằng bé mommen đến gần ông khách, the little boy approached the visitor with small steps., mon mem làm quen với ai, to approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually...
  • client, guest computer, cấu trúc máy khách-máy chủ, client-server architecture, cửa sổ máy khách, client window, giao thức giữa các máy khách, client to client protocol (ctcp), giao thức máy khách máy khách, client to client...
  • Danh từ: guest; caller; vistor, customer; partron, client, guest, chủ và khách, host and guest, cửa tiệm nhiều khách, a well partronized shop, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, cấu...
  • trachechelomyitis
  • Thông dụng: (từ cũ) theacher ,tutor(of chinese language).
  • Thông dụng: Danh từ: stomach, foetus, embryo, bệnh đau bao tử, stomach-ache, bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan, it is quite unwise to swim...
  • danh từ, trache, windpipe, windpipe, trachea, tiền tố chỉ khí quản, trache- (tracheo-)
  • Danh từ: class teacher, home room teacher, form teacher, senior master, senior mistress, head teacher
  • danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương mại, commercial attache, tùy viên thương vụ ( sứ quán ), commercial attache (toa legation),...
  • tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường miệng, peroral tracheoscopy
  • tracheotomy, phẫu thuật mở khí quản, tracheostomy (tracheotomy)
  • Danh từ.: teacher, primary school teacher, form teacher, giáo viên tiểu học, giáo viên chủ nhiệm
  • cache, cache memory, buffer-zone, scratch pad, tổ chức vùng nhớ đệm, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache memory organization, giải thích vn : một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng...
  • danh từ, passenger, passenger, passenger, ga hành khách, passenger station, giao thông hành khách, passenger traffic, sân ga hành khách, passenger platform, sân ga hành khách ( nhà ga ), passenger platform, tàu ( chở hành khách ) tốc...
  • trache- (tracheo-)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top