Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huân” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.712) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • high-tech stock, giải thích vn : chứng khoán của các công ty liên quan đến các lãnh vực kỹ thuật máy vi tính , bán dẫn , kỹ thuật sinh học , ngành rô-bốt , chứng khoán kỹ thuật cao thành công có lợi nhuận...
  • standard costs, standard cost, giá thành tiêu chuẩn cơ bản, basic standard cost, phương pháp giá thành tiêu chuẩn, standard cost system, phương thức giá thành tiêu chuẩn, standard cost system
  • left-hand, giải thích vn : liên quan tới những dụng cụ sử dụng trong sản xuất như là khoan , máy cắt , các ren đai ốc , được thiết kế theo chiều quay ngược kim đồng hồ khi chúng quay theo chiều thuận...
  • distillation test, phép thử chưng cất engler, engler distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, standard distillation test, giải thích vn : một phương pháp chuẩn nhằm nhận diện các điểm sôi đầu , ngay và...
  • fault, fracture, hitch, jump, cánh phay thuận, fault wall, phay thuận bậc thang, echelon fault, phay thuận bản lề, rotational fault, phay thuận dốc, high-angled fault, phay thuận hở, gaping fault, phay thuận hở, open fault, phay...
  • standard cost, standard costs, phí tổn tiêu chuẩn hiện thời, current standard cost, phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện, perfect standard cost, phương pháp phí tổn tiêu chuẩn, standard cost method
  • mercantilism, trade terms, thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn, standard trade terms
  • basis size, datum dimention, reference dimension, standard gauge, standard size, giấy kích thước chuẩn, standard size paper, mẫu thử kích thước chuẩn, standard size specimen, giải thích vn : Độ dài được chấp nhận chung...
  • light source, source of light, light, nguồn ánh sáng chuẩn trực, collimated light, nguồn ánh sáng phản chiếu, reflected light luminaire, nguồn ánh sáng tiêu chuẩn, standard light source, nguồn ánh sáng xung quanh, ambient light...
  • posix (portable operating system interface for unix), giải thích vn : là một chuẩn của ieee dùng để định nghĩa một tập hợp các dịch vụ của hệ điều hành . các chương trình tuân theo chuẩn poxis có thể dễ...
  • reference signal, pha tín hiệu chuẩn, reference signal phase, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal method, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, frame reference signal, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal input,...
  • earnings, gain, profit, profit ratio, profitable, yield, lợi nhuận để lại, retained earnings, chi phí quản lý và lợi nhuận, costs, overhead charges and profit, chia sẻ lợi nhuận, profit sharing, lợi nhuận ( theo ) kế hoạch,...
  • tính từ, surplus, dextrorse, positive, pro, tamed, meek, familiar, pure; uniform, rơle thứ tự pha thuận, positive-phase-sequence relay, thành phần thứ tự thuận, positive component, thứ tự thuận pha, positive phase sequence
  • tick, giải thích vn : biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán . các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ ( tick ) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm...
  • technical sign, giải thích vn : chiều hướng ngắn hạn mà nhà phân tích kỹ thuật có thể xác định là rất quan trọng trong chuyển biến giá cả chứng khóan hay hàng hóa . xem [[:]] technical analysis .
  • costing, phương pháp định giá thành, costing method, định giá thành chuẩn, standard costing, định giá thành hợp đồng sản xuất, operation costing
  • direct sequence, positive sequence, trở kháng thứ tự thuận, positive-sequence output, điện kháng thứ tự thuận, positive sequence reactance
  • v, v, giải thích en : tổng quát: kiểm tra để xác định kiến thức , khả năng , chuyên môn . tài chánh: tiêu chuẩn dùng để đo lường phù hợp theo quy định tỷ lệ tài chánh của giao kèo và các thỏa thuận...
  • reference sound, standard sound, sự tăng tốc âm thanh chuẩn, reference sound acceleration, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity
  • danh từ, bacteria, bacterium, microphyte, bacteria, bacterial, bacterium, microbe, microbial, micro-germ, bacterium, bể nhân giống vi khuẩn, bacteria propagation tank, sự nhiễm vi khuẩn, bacteria contamination, vi khuẩn axetic, acetic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top