Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiên tâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thermos flask, vacuum flask., library card, (điện) plug., plug, thermos, phích ba chạc, a three-pin plug, cắm phích điện, plug in, chuyển mạch kiểu phích cắm, plug switch, công tắc kiểu phích cắm, plug contact, dây phích,...
  • beater, beetle, beetle head, paviour, pile driver, piling hammer, punner, rammer, stamper, tamp, tamper, tamper
  • band-shaped, tape format, panel format, table format, tabular, tabulation form, dữ kiện dạng bảng, tabular data, ở dạng bảng, in tabular form
  • inspector, checking clerk, examining officer, inspector, nhân viên kiểm tra cân lường, inspector of weights and measures, nhân viên kiểm tra hải quan, customs inspector, nhân viên kiểm tra hàng hải, marine inspector, nhân viên kiểm...
  • safety pad, giải thích vn : là tấm lót giảm chấn động trên bảng điều khiển và ở giữa bánh lái .
  • braking, cách hãm của biến trở, rheostat braking, cách hãm đảo pha, plug braking, cách hãm điện từ, electromagnetic braking
  • late-breaking, latest, nearest, newest, tới máy chủ gần nhất, get nearest server (gns), trạm làm việc hoạt động gần nhất, naun (nearestactive upstream neighbor), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream...
  • multiprocessor control, giải thích vn : một phương pháp điều khiển trong đó một computer hay một hệ thống thực hiện các chương trình đồng thời trên một bộ phận xử lý trung [[tâm.]]giải thích en : a method...
  • eight-way adjustable seat, giải thích vn : là ghế có cơ cấu tám bộ phận điều chỉnh tạo điều kiện cho người lái thoải mái hơn ghế thông thường .
  • telecommuting, working at home, giải thích vn : thực hiện công tác các bạn tại nhà trong sự liên hệ với cơ quan bằng hệ máy tính có trang bị viễn thông . những tranh luận xung quanh vấn đề telecommuting là...
  • mesopotamia, tên gọi của một vùng địa lý và của một nền văn minh ở nơi gồm lãnh thổ iraq, đông syria, đông nam thổ nhĩ kỳ, và tây nam iran hiện đại.
  • carrier sense multiple access with collision detection (csma-cd), giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là một phương pháp được dùng phổ biến để điều khiển sự thâm nhập của máy tính vào kênh truyền...
  • electric pressure, electric tension, potential, pressure, stress, tension, transient, voltage, voltage diagram, bộ biến điện áp, potential transformer, bộ chia điện áp, potential divider, građen điện áp, potential gradient, máy biến...
  • scale factor, coefficient (of resistance), coefficient of drag, damping coefficient, drag coefficient, resistance coefficient, giải thích vn : một hệ số dùng để làm tăng khả năng đọc của một thiết bị nhằm đưa ra một...
  • farm, farmstead, grange, hacienda, farm, grange, bình ( được làm ) lạnh dùng cho trang trại, refrigerated farm tank, nhà kiểu trang trại, farm building, trang trại dùng điện mặt trời, solar power farm, trang trại nông nghiệp,...
  • comdex, giải thích vn : là triển lãm thương mại máy tính được thực hiện hằng năm bởi softbank comdex , inc . một trong các cuộc triển lãm đó được tổ chức tại las vegas mỗi tháng 11 và là triển lãm...
  • continuous data, giải thích vn : là bề mặt trên đó mỗi vị trí đều có giá trị xác định hoặc giá trị dẫn xuất . biểu diễn điển hình của dữ liệu liên tục là lưới tam giác bất chính quy ( tin )...
  • command language, control language, control memory, biến ngôn ngữ điều khiển, control language variable, chương trình ngôn ngữ điều khiển, control language program, ngôn ngữ điều khiển chung, gcl (generalcontrol language),...
  • dietetic, sản phẩm ăn kiêng, dietetic product
  • remuneration, charge, emolument, honorarium, remuneration, tiền thù lao đã nhập sổ, registered charge, tiền thù lao bình thường, normal remuneration, tiền thù lao cho kiểm toán viên, auditors remuneration, tiền thù lao cho kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top