Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xộn” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • traction control system (trc, trac), giải thích vn : hệ thống này làm giảm độ trượt của bánh xe gây ra bởi hiện tượng quá tốc của động cơ trên mặt đường tuyết , qua đó giúp xe khởi động êm hơn .
  • Động từ., manhole, monitor, overlook, supervise, supervision, supervisory (s), supervisory control, trace, monitor, oversee, supervise, supervision, supervisory, survey, to supervise, to oversee, giếng nông giám sát, shallow manhole, bộ giám...
  • danh từ., equation, formula, equation, (toán học) equation., ẩn trong phương trình, unknown in an equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên...
  • phase defect, giải thích vn : sự lệch pha giữa dòng thực trong một tụ thực và dòng thực của một tụ giả định có một dòng không hao tổn tương đương lý [[tưởng.]]giải thích en : the phase differential between...
  • dieckman condensation reaction, giải thích vn : một loại phản ứng hóa học giữa este và acid dicarbon cilíc để tạo ra este xeton bêtaron [[silíc.]]giải thích en : the condensation reaction of any esters of dicarboxylic acids...
  • controlled dumping, controllability, giải thích vn : Đặc tính của hệ thống trong đó tín hiệu vào có thể chuyển hệ thống từ trạng thái ban đầu tới trạng thái mong muốn trong một khoảng thời gian nhất [[định.]]giải...
  • liquid-liquid extraction, giải thích vn : một quy trình trong đó 1 hay hơn các thành tố được tách ra khỏi hỗn hợp chất lỏng bằng phương pháp kết hợp với một chất lỏng thứ 2 chất lỏng này gần như không...
  • %%lạc long quân - son of kinh dương vương and long nữ (long vương's daughter) - had an unusual strength. his father entrusted him with governing the lĩnh nam region, suppressing the demons and teaching the people to grow water-rice, to cook...
  • belian, giải thích vn : gỗ của cây eusideroxylon zwageri có nguồn gốc từ Đông nam Á . nó được dùng trong các công trình tầm cỡ như trong công nghiệp đóng tàu và lát [[sàn.]]giải thích en : the wood of a tree...
  • air-box, plenum chamber, vent chamber, ventilating chamber, giải thích vn : một khoang trong đó áp lực không khí bên trong lớn hơn áp lực không khí bên ngoài ; khí được ép đi vào thông qua một đường [[ống.]]giải...
  • heart, spirit, như bóng dáng, cứng bóng vía không hề sợ, iron-hearted, he is not afraid at all, người yếu bóng vía, a weak-hearted person, đi biệt tăm không thấy bóng vía đâu, gone without one's silhouette to be seen anywhere,...
  • solvent extraction, giải thích vn : một quy trình tách các thành tố trong hỗn hợp bởi việc chuyển tải khối lượng từ pha chất lỏng sang pha thứ hai cho chất lỏng không trộn [[lẫn.]]giải thích en : a process...
  • Thông dụng: eat with one's fron teeth., (thông tục) get done, realise., nhằn hạt dưa, to eat wate-mellon seeds with one's fron teeth., nhằn sườn, to eat bits of rib with one's fron teeth., việc ấy...
  • motion study, giải thích vn : việc phân tích các chuyển động của con người trong quá trình công nghiệp để hạn chế những chuyển động không cần thiết và sắp xếp những chuyển động còn lại thành chuỗi...
  • controlled variable, convection coefficient, biến được điều khiển gián tiếp, indirect controlled variable, giải thích vn : số lượng hoặc điều kiện trong hệ thống điều khiển có thể thay đổi theo hệ thống...
  • %%trần quang khải (1240-1294) - king trần thái tôn's son - was a famous general in the anti-mongol war, a good diplomat and poet. it was him that had trounced the mongol troops at chương dương and thăng long in 1285. he composed tòng giá...
  • contravention, infringement, violation, breach, non-performance, offence, violation, sự vi phạm biên, boundary violation, sự vi phạm giao thông, traffic violation, sự vi phạm lưỡng cực, bipolar violation (bpv), sự vi phạm mã, code...
  • Động từ, constructive, deduce, deduction, deductive, derivation, induction, inference, reasoning, to deduce, to infer, chứng minh bằng suy diễn, demonstration by deduction, sự suy diễn nhất quán, coherent deduction, suy diễn bổ trợ,...
  • Thông dụng: soil slightly one's trousers out of incontinence., (thông tục) stint, give stintingly., xin mãi mới són ra được mấy đồng, to give stintingly only a few dong after many entreaties.
  • double-pipe exchanger, giải thích vn : một bộ trao đổi nhiệt giữa chất lỏng với chất lỏng bao gồm các ống có đường tròn đồng tâm . một chất lỏng chảy trong một không gian hình tròn giữa các ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top