Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xộn” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loxodrome, loxodrome, loxodromic, loxodromic curve, loxodromic line, rhumb line, đường tà hành nón, conical-loxodrome, đường tà hành nón, conical-loxodrome, đạo hàng theo đường tà hành ( đạo hàng ), rhumb line navigation
  • agitation, blend, blending, malaxation, mixing, mixture, stirring, concoction, mixing, mixture, stir, turning, sự trộn âm, audio mixing, sự trộn bằng cách hút, suction mixing, sự trộn bằng máy, machine mixing, sự trộn bê tông,...
  • contamination, impurity, pollution, contamination, infestation, sự nhiễm bẩn của dầu, oil contamination, sự nhiễm bẩn freon, freon contamination, sự nhiễm bẩn hỗn hợp, mixture contamination, sự nhiễm bẩn dòng nước,...
  • great circle, hướng chân trời ( vòng tròn lớn ), great circle horizon direction, mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn, plan of the great circle, đường dọc theo vòng tròn lớn, great circle path
  • sink, giải thích vn : kết cấu có dạng giống bồn rửa bát ; chuyển động hướng xuống dưới , trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào , khoan , xoi ( hầm mỏ , chỗ dốc hoặc [[hố).]]giải thích en :...
  • gabion, giải thích vn : vật chứa hình trụ , có khung dây cuốn , rỗng , có thể không có đáy , được dùng để đựng đất đá khi khai mỏ hoặc làm các công việc đồng áng . từ tương đương: [[pannier.]]giải...
  • dephlegmation, giải thích vn : việc ngưng tụ hơi nứơc để tạo ra chất lỏng có chứacác chất có điểm sôi cao , thường làm trong hoạt động [[lọc.]]giải thích en : the partial condensation of vapor to form a liquid...
  • Động từ, approve, assertions, confirm, confirmation, identification, confirm, hóa đơn được xác nhận, confirm invoice, xác nhận hợp đồng, confirm a contract (to...), xin vui lòng xác nhận, please confirm, con số xác nhận,...
  • coast protection, shore protection, giải thích vn : sự bảo vệ các bờ biển khỏi xói mòn bằng các đe chắn sóng , các hệ thống lọc , đê biển , hay các loại tường [[ngăn.]]giải thích en : the protection of shores...
  • lose heart., Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng, don't lose heart because the job will take another long period of time to finish.
  • Động từ, consumption, expense, ingest, consume, market, sale, sell, to consume, to sell, chế độ tiêu thụ khí, gas consumption conditions, công suất tiêu thụ, power consumption, lượng không khí tiêu thụ, air consumption, lượng...
  • cavity frequency meter, giải thích vn : thiết bị dùng trong các hệ thống đồng trục hoặc hệ dẫn sóng , đo đạc tần số vi sóng bằng cách dùng hốc cộng [[hưởng.]]giải thích en : a device used for coaxial or...
  • boxing-frame construction, giải thích vn : một kiểu tòa nhà có một lô các căn hộ hoặc văn phòng hẹp , nhỏ hoặc tương tự với các tấm sàn được gắn trên các bức tường gạch hoặc bê tông dọc theo chiều...
  • konimeter, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo lượng và độ tập trung của bụi trong không khí . ( từ gốc hy lạp kóni , [["bụi").]]giải thích en : an instrument used to measure the amount and concentration of...
  • anonymous dimensionless group 1-4, giải thích vn : một nhóm không định hình , dùng để giải quyết các vấn đề dòng chảy tạo thành lớp , thu khí trong [[ống..]]giải thích en : four dimensionless groups used to solve...
  • execution, building, sự thi công móng, foundation execution, sự thi công song song, parallel execution of building operations, sự thi công đồng thời, parallel execution of building operations
  • moving-iron voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào lực hút của 2 chong chóng bằng sắt non ( một lắp vào đế và một vào kim chỉ ) vào cuộn dây có dòng đi [[qua.]]giải thích en : a voltmeter that...
  • current source, power source, source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng không đổi, constant-current source, nguồn dòng không đổi, current-current source, nguồn dòng rf, rf current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current...
  • Động từ, constructive, to construct, to conduct, không kiến thiết, non-constructive, lôgic kiến thiết, constructive logic, phương pháp không kiến thiết, non-constructive method, toán học kiến thiết, constructive mathematics,...
  • institute, institution, research institute, research institute, học viện nghiên cứu, institute of researches, viện nghiên cứu bê tông hoa kỳ, aci = american concrete institute, viện nghiên cứu các hệ thống môi trường, environmental...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top