Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xộn” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • undercapitalization, giải thích vn : tình trạng trong đó một đơn vị kinh doanh không đủ vốn để thực hiện các chức năng kinh doanh thông thường . xem: capitalization , working capital .
  • cetane number, giải thích vn : tỷ lệ hydrocarbon lỏng trong một hỗn hợp hydrocarbon lỏng ( số lượng hydrocarbon lỏng là 100 ) mà có hệ số đánh lửa giống như nhiên liệu đang được [[thử.]]giải thích en...
  • conduit, crawl space, culvert, dog hole, duct, ducting, line, link, pipe, pipe duct, pipe installation, pipeline, pipeliner, piping, transmission line, trunking, tube, tubing, tubular, dòng trong đường ống kín, closed conduit flow, hệ thống...
  • button, press button, push-button, snap-on cap, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ họa , đây là một nút lớn trong hộp hội thọai dùng để khởi phát họat động...
  • danh từ, beacon, light, light-bony, light-buoy, lighthouse, lighthouse, lighthouse, hải đăng mốc, marker beacon, hải đăng vô tuyến đẳng hướng, non-directional beacon (ndb), hải đăng điều khiển tự động, automatically...
  • Động từ., conduction, heat conduction, heat-conducting, thermal conduction, to conduct heat., dẫn nhiệt dòng xoáy, eddy conduction, dẫn nhiệt dòng xoáy, eddy heat conduction, dẫn nhiệt điện tử, electron conduction, hệ số...
  • environmental control system, giải thích vn : hệ thống được thiết kế để thay đổi môi trường của 1 vùng khép kín , như các phương tiện trên không , để người dân có thể sống và hoạt động bình [[thường.]]giải...
  • hoop reinforcement, giải thích vn : một thanh kim loại được uốn cong xoáy hình thành một hình xoắn ốc liên tục . chúng thường được sử dụng trong các cột bê tông để tăng cường khả năng chịu [[lực.]]giải...
  • continuous manufacturing, giải thích vn : một dạng sản xuất trong đó một sản phẩm thông thường như xăng dầu được sản xuất với khối lượng lớn và không [[ngừng.]]giải thích en : a type of manufacturing...
  • open caisson, móng trên ketxon hở, open caisson foundation
  • injection molding (im), slush molding, giải thích vn : quá trình tạo các vật bằng nhựa theo khuôn , trong quá trình này , lớp hỗn hợp nhựa nhão mỏng được đổ vào khuôn rỗng đã nung nóng . khuôn này được...
  • Động từ, confluent, decomposed, degenerate, degenerative, singular, to degrade, hàm siêu bội suy biến, confluent hypergeometric function, conic suy biến, degenerate conic, hệ không suy biến, non-degenerate system, khí electron suy biến,...
  • parasitic oscillation, giải thích vn : dao động ngoài ý muốn của bộ khuếch đại hoặc bộ dao động ở tần số khác với mạch cộng hưởng chính , thường có tần số cao hơn , có thể xảy ra trong một phần...
  • carbon residue, giải thích vn : carban được tạo ra bởi đốt nóng dầu nhờn dưới các điều kiện chuẩn trong một hệ thống [[kín.]]giải thích en : the carbon produced by heating lubricating oil under standard conditions...
  • astatic, non orientable, non oriented, non-directional, undirected, mặt không định hướng được, non-orientable surface, pha vô tuyến không định hướng, non-directional radio beacon, thông tin không định hướng, undirected information,...
  • communication, communications medium, transmission media, môi trường truyền thông không đồng bộ, asynchronous communication element (ace), môi trường truyền thông thích ứng, ace (adaptivecommunication environment), môi trường...
  • axonometric orthogonal projection
  • odd parity, fractional coins, giải thích vn : trong truyền thông không đồng bộ , đây là một giao thức kiểm lỗi , trong đó bit bậc được thiết lập lên mức 1 nếu tổng số các con số 1 trong một byte dữ liệu...
  • torque converter, hộp bộ biến momen, torque converter housing, giải thích vn : là bộ phận được sử dụng song song với hộp số tự động để truyền mô men xoắn và khuyếch đại nó thông qua dung dịch [[truyền.]]
  • raft foundation, giải thích vn : một nền móng công trình bao gồm bê tông cốt sắt liên tục có kích thước lớn hơn cấu trúc mà nó chống [[đỡ.]]giải thích en : a structural foundation slab composed of uninterrupted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top