Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • Spiritualiser. Tinh thần hóa tình yêu spiritualiser l\'amour.
  • Démoralisé
  • (tôn giáo) monothéisme
  • (sử học) veuglaire.
  • Mythologie ; théomythologie nhà thần thoại học mythologue.
  • Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration
  • Placide; paisible; serein Nụ cười bình thản un sourire placide Giấc ngủ bình thản sommeil paisible Vẻ mặt bình thản air serein
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit
  • Cacher sa honte Để chữa thẹn , ông ta nói mấy câu il a dit quelques phrases pour cacher sa honte
  • Như chút phận Chút thân bồ liễu humble condition de jeune femme fragile
  • Faire des avances pour se lier d\'amitié avec Cầu thân với người hàng xóm faire des avances pour lier d\' amitié avec son voisin Demander en mariage
  • Exclamatif; interjectif Câu cảm thán phrase exclamative Dạng cảm thán (ngôn ngữ học) forme interjective
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vicissitudes de la vie
  • Point d\'exclamation
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin du retour au pays natal
  • (sinh vật học, sinh lý học) lignée pure
  • Prince; altesse
  • Se dévouer; se sacrifier; se donner; s\'offrir en holocauste Se livrer (en parlant d\'une femme)
  • Cõi hồng trần (từ cũ, nghĩa cũ) vie terrestre pleine d\'amertumes
  • (thực vật học) gymnosperme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top