Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こじょう - [弧状], きゅうけい - [弓形] - [cung hÌnh], アーチ, quần đảo hình cánh cung: 弧状列島, cấu trúc hình vòng cung: 弧状構造, hình cánh cung được thêu ở túi sau quần bò: ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形,...
  • かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], thời tiết hanh khô kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh báo thời tiết hanh khô bất thường: 異常乾燥注意報
  • かんこう - [敢行], họ quyết tâm tiến hànhcứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した, quyết tâm tiến hành việc gì: ~を敢行する, quyết tâm tiến hành công tác cải cách cơ cấu đang...
  • コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin: 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ,...
  • よわい - [弱い], không gay gắt trong cuộc cạnh tranh với nước ngoài: 外国との競争に弱い〔産業などが〕
  • あおがれびょう - [青枯れ病] - [thanh khÔ bỆnh], あおがれびょう, bệnh cành cây chết khô : 枝の青枯れ病
  • きちにち - [吉日] - [cÁt nhẬt], chọn ngày lành tháng tốt lành để làm lễ cưới: 吉日を選んで結婚式をあげる
  • きょうどう - [協同], đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau: 競走よりも協同を推進する
  • げんかい - [厳戒], cảnh giác cao độ trong thời chiến: 戦争中の厳戒の下で, tình trạng giới nghêm (cẩn mật, cảnh giác cao độ): 厳戒態勢
  • かがい - [花街] - [hoa nhai], あかせんちく - [赤線地区], あかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], từ chối cho vay đối với khu vực xấu (khu vực toàn lầu xanh).: (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否,...
  • うんどう - [運動する], chơi thể thao mọi lúc mọi chỗ: できるときにできる場所で運動する, để tránh bị thương, cần khởi động từ ~ đến ~ phút sau đó mới được chơi thể thao : けがをしないように_分から_分間ウォーミングアップをしてから運動する,...
  • アウトドアスポーツ, thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi: 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ, chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ : アウトドアスポーツをするのは健康にいい,...
  • えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム, xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステムの確立, tăng cường công...
  • かいひょう - [海豹] - [hẢi bÁo], オットセイ, おっとせい, あざらし, làm bằng da hải cẩu: オットセイの毛皮で作った, ngành đánh bắt hải cẩu: オットセイ狩り業
  • かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], trời khô hanh kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh báo thời tiết khô hanh bất thường: 異常乾燥注意報
  • まけんき - [負けん気], tinh thần cạnh tranh của con người: 負けん気の男, thể hiện tinh thần ganh đua.: 負けん気を出す
  • ぼうへき - [防壁], bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_: ~を防壁で囲む
  • ろうどうしょう - [労働省] - [lao ĐỘng tỈnh], bộ lao động, sức khỏe và phúc lợi xã hội khẳng định đã có một viện với chức năng đặc biệt để tiến hành phương pháp điều trị cao: 厚生労働省によって高度な医療を行う特定機能病院であると認められる,...
  • グリーンフィー, 50 đô la cho mỗi người bao gồm vé xanh và vé khứ hồi: グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです
  • かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], thời tiết khô hanh kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh báo thời tiết khô hanh bất thường: 異常乾燥注意報
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top