Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • アップトーク, bài học tiếng anh hôm nay là cách học kiểu nói cao giọng về cuối câu.: 今日の英語のテキストはアップトークを学び方です
  • カロリー, có bao nhiêu lượng calo trong này?: これは何カロリーあるの?, tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học) bởi vì loại đường này chứa một lượng calo rất cao: 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている,...
  • そうてん - [争点], vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự.: 政策についての有力な争点, tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua: 数十年来の争点となっている領土問題,...
  • あおうなばら - [青海原] - [thanh hẢi nguyÊn], trong đại dương xanh: 青海原で
  • さじゅつ - [詐術] - [trÁ thuẬt], さぎ - [詐欺], いんちき, Ông ta bị tố cáo lừa đảo tiền bảo hiểm.: 彼は保険金詐欺で訴えられた。, hành nghề lang băm chuyên lừa đảo: いんちき療法をする,...
  • ていぞう - [逓増], アクセレランス, chi phí tăng dần: 逓増コスト, các doanh nghiệp tăng dần doanh thu: 収穫逓増企業, cấu trúc thuế có tính tăng dần: 逓増的関税構造, sự nâng cao năng suất sản xuất...
  • もうしでる - [申し出る], はいげき - [排撃する], こくそ - [告訴する], きめつける - [決め付ける], あげる - [上げる], こくはつする - [告発する], tố cáo với cảnh sát: 警察に申し出る, tố cáo...
  • ぼうはてい - [防波堤], bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao.: 高波で防波堤からさらわれる, Đập mạnh vào đê chắn sóng.: 防波堤に激しく打ち付ける
  • にくじゅう - [肉汁], ブイヨン, nướng nhanh thịt sau đó đóng vào cùng với nước canh thịt: 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める, cho gia vị và nước canh thịt vào: 素材の肉汁や旨味を逃さない,...
  • かふく - [禍福], trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù hạnh phúc hay bất hạnh: 禍福いずれの場合にも, phúc họa (hạnh phúc và bất hạnh) của đời người: 人生の禍福
  • ちくいち - [逐一], たんねん - [丹念], báo cáo một cách chi tiết: 逐一報告する, tôi so sánh một cách chi tiết giữa bản dịch và nguyên bản.: 私は訳文と原文を丹念に付き合せみた。
  • いましめ - [戒め], chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo cho mình.: あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。, thất bại đó là một lời cảnh báo đáng giá với tôi.: その失敗は私にとってはよい戒めとなった。,...
  • かっそうろ - [滑走路], ランウェイ, cất cánh khỏi đường băng: 滑走路から離陸する, hạ cánh khẩn cấp xuống đường băng gần nhất: 近くの滑走路に緊急着陸する
  • あおあお - [青々] - [thanh], cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
  • ギャラ, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê (tiền thù lao) cao. : ギャラの高い俳優を使う
  • よは - [余波], なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], こうけん - [後件] - [hẬu kiỆn], ききめ - [効き目], hậu quả của chiến tranh: 戦争の余波, sau khi cảnh cáo cô ta 2 lần, kết quả là anh...
  • かう - [買う], かんしょう - [鑑賞], たかくひょうかする - [高く評価する], たっとぶ - [尊ぶ], とうとぶ - [尊ぶ], chúng tôi đánh giá cao tinh thần của các nhà doanh nghiệp.: 企業家精神を尊ぶ
  • ゴーグル, kính bảo hộ dùng khi trượt tuyết: スキー用ゴーグル, kính bảo hộ màu xanh: 青い色のついたゴーグル, kính bảo hộ khi hàn: 溶接用ゴーグル
  • きゅうきゅう - [救急], cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番, tiến hành cấp cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う, tiến hành điều...
  • けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], có đối thủ cạnh tranh vì quyền lực (tranh giành quyền lực): 権力闘争のライバルがいる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top