Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ピーナッツ, がじゃまめ, đã ăn đậu phộng dù chỉ một hạt là lại muốn ăn tiếp: がじゃまめは、1個食べたら止まらなくなる
  • でんきようせつ - [電気溶接] - [ĐiỆn khÍ dung tiẾp], máy hàn điện: 電気溶接機, ống dẫn hàn điện: 電気溶接鋼管
  • きんきょり - [近距離], bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần): 近距離から撃つ, tiếp cận đến cự ly gần với cái gì...: ~への近距離接近, quan sát xung quanh với khoảng cách gần (cự ly gần): 近距離の周辺視野,...
  • かとき - [過渡期], giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý: 疫学の過渡期
  • きんせん - [金銭], sự đóng góp của tôi đối với tổ chức này không phải là tiền bạc mà là thời gian: この団体に対する私の貢献は金銭ではなく、時間だ, anh ta rất bảo thủ đối với vấn đề...
  • かなぐ - [金具], thanh kim loại phát quang: 光る金具, thanh kim loại dùng để tháo ra lắp vào: 取り付け用金具, thanh kim loại nối tiếp: 接続金具
  • かわざいく - [皮細工], Đồ làm bằng da (gia công bằng da) không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời: 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい
  • れんしょう - [連勝], chấm dứt kỷ lục chuỗi thắng trận... gần đây: _試合近くの連勝記録をストップさせる, 3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử: 歴史的な三連勝
  • ほっきょく - [北極], Nきょく - [N極], Đường giả tưởng trên bề mặt địa cầu nối cực bắc với cực nam.: 北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線, chúng ta đã có thể đi tiếp lên đến bắc...
  • きのと - [乙], bên b cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng này kết thúc: 乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する,...
  • れんしょう - [連勝], chấm dứt kỷ lục chuỗi thắng trận... gần đây: _試合近くの連勝記録をストップさせる, 3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử: 歴史的な三連勝
  • きんきょり - [近距離], bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần): 近距離から撃つ, tiếp cận đến cự ly gần (khoảng cách gần) với cái gì...: ~への近距離接近, quan sát xung quanh với khoảng cách gần...
  • げんだいか - [現代化] - [hiỆn ĐẠi hÓa], kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hóa: 現代化への圧力に抵抗する, , tiếp tục hiện đại hóa : 近代化の継続
  • ひかえる - [控える], nơi này tiếp giáp với núi tsukuba ở phía bắc: その地は北に筑波山を控えている.
  • ふれる - [触れる], ふれあう - [触れ合う], せっする - [接する], せっしょくする - [接触する], コンタクト, cứ tiếp xúc với không khí là bị ô xy hóa.: 空気に~と酸化する, lấy mất cơ hội quan...
  • ふくがく - [復学] - [phỤc hỌc], trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm: _年間休学して復学する, lý do chính mà nó trở về quê là để tiếp tục đi học.: 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ,...
  • きゅうしょく - [求職], Đề cập đến mục đích tìm việc làm: 求職の目的に触れる, chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo: 次の求職活動に利用するのに効果的なレジュメを作成する,...
  • てあて - [手当], tiền cho thêm đợt giáng sinh: クリスマス手当, tiền cho thêm do công tác ở nước ngoài: 海外手当
  • なんそく - [南側] - [nam trẮc], phía nam của thụy sỹ tiếp giáp với italy: スイスの南側はイタリアに隣接している
  • おかげで - [お蔭で], アット, において, における, tại chồng tôi ốm đột ngột nên tiền tiết kiệm trong nhà bị tiêu tốn nhiều: 主人が急に病気になったおかげで、うちの貯金はかなり減ってしまった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top