Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Money-saving” Tìm theo Từ (2.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.331 Kết quả)

  • Danh từ: sự làm tiền, sự mang lợi, sự đúc tiền, Tính từ: mang lợi, có thể làm lợi,
  • đầu tư kiếm tiền,
  • việc làm ăn có lãi,
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as the saying goes ..., tục ngữ có câu..., adage , aphorism , apophthegm , axiom , byword , dictum...
  • sự gợn sóng,
  • / ´peiviη /, Danh từ: mặt bằng được lát, vật liệu để lát, Kỹ thuật chung: đá lát đường, lát đường, lớp lát mặt đường, lớp mặt đường,...
  • sự cưa, sự xẻ, mạch cưa, sự xẻ, cưa, sự cưa,
  • / ´keiviη /, Hóa học & vật liệu: phá sập, tạo hang, Xây dựng: sự sập đổ, sự sụt xuống, Kỹ thuật chung: sự...
  • Nghĩa chuyên ngành: tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại), Cơ khí & công trình: sự cà gờ, sự cà răng,
  • như savin,
  • tiền tiết kiệm của công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top