Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agrafer” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • mài [vật liệu mài],
  • / ´gra:ftə /, danh từ, cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ, người làm việc cật lực, người bộn bề công việc,
  • Danh từ: (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi,
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
"
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / ´greizə /, danh từ, trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ, ( số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo,
  • máy mài taber,
  • máy san bảo quản,
  • máy san đường kiểu lưỡi,
  • máy san (đất) băng chuyền,
  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • máy ủi đường, máy cán đường, máy san đường, máy san đường,
  • xe san mặt nền,
  • máy san tự hành sửa chữa đường,
  • người lái máy san,
  • máy san đất động cơ, máy san đất cơ động,
  • máy san kiểu cạp đất,
  • máy san cạp đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top