Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Avenues” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / 'ævinju: /, Danh từ: Đại lộ, con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại), (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường phố lớn, (quân sự)...
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
"
  • Danh từ: trung tâm quảng cáo của mỹ, nghề quảng cáo ma-đơ-rích,
  • / ə´vendʒ /, Ngoại động từ: trả thù, báo thù, hình thái từ: Xây dựng: báo thù, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ævenz /, Danh từ, số nhiều .avens: (thực vật) cây thủy dương mai,
  • / ´venju: /, Danh từ: (pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực), nơi gặp mặt (để thương thuyết), (thông tục) nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu (nhất là để thi hoặc đấu thể...
  • / 'vi:nəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn học) sao kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự...
  • tiền thu quảng cáo,
  • tổng doanh thu của tài sán góp vốn,
  • thu nhập cố định,
  • thu nhập tính trước, dự kiến,
  • tổng cộng doanh thu,
  • các lợi tức khác,
  • xem fly-trap,
  • Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù
  • Thành Ngữ:, to avenge sb, trả thù (báo thù) cho ai
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top