Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dix” Tìm theo Từ (1.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.013 Kết quả)

  • dix (digital intel xerox), giải thích vn : hãng này sản xuất bộ nối aui cho cáp mạng ethernet dày .
  • (ít dùng) half-close (one's eyes).
  • góc cắm ngược
  • Tính từ: half-closed, mắt lim dim buồn ngủ, to have half-closed eyes from spleepiness
  • data interchange format-dif-file
  • đường dốc, hướng dốc, đường thoải
  • dip relay
  • , ngâm nóng-Đây là phương pháp mạ kẽm cho sắt hoặc thép bằng cách cho nó qua 1 bể kim loại kẽm nóng chảy. trên thực tế trong công nghệ luyện thép, đây là quy trình mà hợp kim kim loại của sắt được...
  • dip, dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), giải thích vn : một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp . chẳng hạn , dip là cách đóng góp được ưa thích...
"
  • đứt gãy bình thường
  • dip switch
  • đường dốc, hướng dốc
  • six's thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế cực đại và cực tiểu , gồm 1 ống dạng chữ u với một bầu ở mỗi đầu ; một bầu chứa đầy creôzôt tiếp xúc với cột thủy ngân , cột thủy ngân này...
  • dip switch, dlp switch, giải thích vn : một hoặc nhiều chuyển mạch bập bênh được lắp trong một vỏ plastic nhỏ được gọi là vỏ hai hàng chân ([[]] dual in-line package-dip ). vỏ này được thiết kế có những...
  • Thông dụng: Động từ, to move, to leave behind; to crush with feet by rubbing
  • danh từ, testament, testament, will, will; testament, sự thực hiện di chúc, execution of testament
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top