Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blain” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • / blein /, Danh từ: (y học) mụn mủ, mụn rộp,
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • etylen (tên cũ),
  • / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính từ: ngay thẳng, chất phác, rõ ràng, rõ rệt, Đơn giản, dễ hiểu, không...
  • / lein /, Động tính từ quá khứ của lie:,
  • Danh từ, số nhiều blini, blinis: bánh kếp truyền thống của nga,
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • đồng bằng bồn địa,
  • Danh từ: người ngu đần, người đần độn,
  • / /brein-tʃaild / /, Danh từ: (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc,
  • phòng nghiên cứu (trong một công xưởng),
  • Danh từ: (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt,
  • hộp sọ,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • đồng bằng châu thổ,
  • đồng bằng dềnh, đồng bằng nâng cao, vùng đất cao,
  • Danh từ: bộ óc điện tử; máy tính điện tử, bộ não điện tử, óc điện tử,
  • đồng bằng bãi bồi, bãi ngập khi lụt, đồng bằng được bồi đắp, đồng bằng ngập lũ, đồng bằng phù sa sông,
  • đồng bằng ẩn, đồng bằng cổ, đồng bằng hóa thạch, stripped fossil plain, đồng bằng cổ đã lộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top