Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blowgun” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´blou¸gʌn /, Danh từ: Ống xì đồng, cái sơn xì, Kỹ thuật chung: máy phun,
"
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • / ´blou¸aut /, Điện lạnh: sự nổ cầu chì, Kỹ thuật chung: sự bật hơi, sự phun trào (dầu), Kinh tế: bán nhanh hết,...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • van xả,
  • cồn gió thổi,
  • bộ thổi từ, sự dập hồ quang điện, thiết bị triệt từ, nam châm triệt,
  • / bloun /, Cơ khí & công trình: có lò hồng, Hóa học & vật liệu: nổ tung, Kỹ thuật chung: phun ra, thổi ra, Từ...
  • cầu chì nổ,
  • nam châm dập hồ quang, nam châm thổi từ,
  • nhựa đường oxi hóa,
  • mối nối bằng mỏ hàn, mối hàn vảy,
  • màng thổi,
  • / ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng,
  • thiết bị chống phun dầu,
  • dây nổ đã cháy, cầu chì ngắt, cầu chì nhảy,
  • thủy tinh thổi, đồ thủy tinh thổi,
  • dầu thỏi, dầu ôxi hoá, dầu ôxi hóa,
  • dầu thô ôxi hóa,
  • Tính từ: mới nở (hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top