Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blowgun” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • vật đúc bị rỗ,
  • kim loại lò thổi,
  • nhịp thổi,
  • Tính từ: vừa mới nở hoa,
  • cát do gió (thổi),
  • hộp nổ,
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • có màn hơi (lỗ khuấy), thổi bằng hơi,
  • thiết bị ngắt mạch triệt từ,
  • ống thủy tinh thổi,
  • ống phụt không khí, ống thổi không khí,
  • bụi gió thổi,
  • atphan khí luyện,
  • bê tông xốp, bê tông được tạo khí,
  • cát cồn, cát gió đùn, cát cồn, cát gió đùn,
  • bụi phong thành,
  • vữa phun,, vữa phun,
  • dầu lanh ôxi hóa,
  • không thổi phồng, không trương nở,
  • dàn lạnh không khí thổi ngang, giàn lạnh không khí thổi ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top