Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coalesce” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ,kouə'les /, Nội động từ: liền, liền lại (xương gãy), hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...), hình thái từ:
  • bộ kết tụ, chống đông kết, chất kết tụ,
"
  • / ,kɔnvə'les /, Nội động từ: lại sức, hồi phục (sau khi ốm), dưỡng bệnh, Từ đồng nghĩa: verb, come around , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate...
  • / ¸oupə´les /, Nội động từ: phát ra ánh sáng trắng sửa, nội động từ, phát ra ánh sáng trắng sửa,
  • / ´koul¸feis /, Kỹ thuật chung: gương than,
  • / ¸kouə´lesənt /,
  • cộng hóa trị, đồng hóatrị, bộ cộng hóa trị,
  • đồng catốt đóng bánh, đồng sạch ôxi,
  • khoang tụ,
  • Địa chất: vì chống gần gương, vì chống sát gương lò,
  • cốt liệu sỏi lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top