Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devisor” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / di´vaizə /, Danh từ: (pháp lý) người làm di chúc, Kinh tế: người cho thừa kế, người làm di chúc,
  • / di´vaizə /, Danh từ (toán học): số chia, cái chia, Ước số, Toán & tin: số chia, ước số, ước; (máy tính ) bộ chia, Điện...
  • / di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung: người thiết kế, nhà phát minh,
  • / ¸di:vi´eitə /, Xây dựng: bộ chuyển hướng, tenxơ lệch, ụ chuyển hướng, Kỹ thuật chung: bộ làm lệch, làm lệch, strain deviator, tenxơ lệch biến...
  • ước chính,
  • ước số bên trong, ước trong,
  • / divai´zi: /, Danh từ: (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự, Kinh tế: người được thừa kế, người thừa kế,
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • bộ chia dịch được, bộ chia xê dịch được,
  • ước thật sự,
  • ước thật sự, phân ước,
  • ước của không,
  • ước sơ cấp,
  • / di´raizəri /, như derisive,
  • / ri´vaizəri /, tính từ, sửa lại,
  • / ri´vaizə /, danh từ, người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại, người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..),
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • lớp các số chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top