Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devisor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • / ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử học, Từ đồng nghĩa: noun, advisory committee on electronics...
  • / əd´vaizəri /, Tính từ: tư vấn, cố vấn, Kỹ thuật chung: cố vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, advisory council, hội đồng...
  • / ə'keiz /, viết tắt, dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn ( advisory, conciliation and arbitration service),
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • Danh từ: (toán học) ước số chung, Toán & tin: ước số chung, greatest common divisor, ước số chung lớn nhất
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, derisory , little , measly * , niggling * , paltry...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • sự kiểm tra giám sát, điều khiển giám sát, giám sát từ xa, bộ điều khiển giám sát, điều khiển từ xa, giám sát, supervisory control and data acquisition (scada), tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát,...
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top