Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encash” Tìm theo Từ (373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (373 Kết quả)

  • / in´kæʃ /, Ngoại động từ: lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), Đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...), Kinh tế: đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...),...
  • / in'keis /, Ngoại động từ: cho vào thùng, cho vào túi, bọc, Hình thái từ: bọc vỏ, bao, bọc lại, cho vào bì, đóng bao, đóng hộp,
  • / in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy, hình thái từ: Kinh...
  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • sự rửa lũ, sự rửa lùa,
  • / ʌη´keis /, Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra, lấy trong bao ra, Xây dựng: mở thùng, mở bao bì, Cơ - Điện...
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / en´sist /, Ngoại động từ: bao vào nang, bao vào bào xác, hình thái từ:,
  • / in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase a germ, gắn một viên ngọc vào
  • Ngoại động từ: làm cho yên tĩnh,
  • / in'kæmp /, Ngoại động từ: cho (quân...) cắm trại, Nội động từ: cắm trại (quân...), hình thái từ: Từ...
  • Ngoại động từ: cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi,
  • Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt,
  • / in´kla:sp /, Ngoại động từ: Ôm chặt,
  • / næʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng), Nội động từ: nghiến răng, hình thái từ: Từ đồng...
  • sự bồi đất,
  • tim bó hẹp,
  • sự bồi tự nhiên,
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top