Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engulf” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ɪngʌlf /, Ngoại động từ: nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • Ngoại động từ: mạ vàng,
  • Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát, hình nón cụt vát,...
  • phíatrong lợi,
  • / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (thơ ca) biển thắm, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp...
  • khoang góc mống mắt-giác mạc,
  • dầu khí luyện,
  • các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu,
  • vịnh ba tư,
  • bờ vịnh,
  • dây chằng luợc củagóc mống mắt-giác mạc,
  • cơ hạ mép, cơ tam giác môi,
  • vành độ phải, vị trí đảo kính,
  • các cảng vịnh ba tư,
  • đồng bằng bờ vịnh,
  • vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ
  • các cảng vùng vịnh của mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top