Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eolation” Tìm theo Từ (1.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.364 Kết quả)

  • / ¸i:ou´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá; sự hủy hoại do gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành, Địa chất: sự phong...
  • nghiệm của phương trình,
  • / i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, Y học: phấn chấn, Từ...
  • / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ thuật chung: tác dụng của gió, Địa chất: sự phong hóa,
  • dung dịch keo hóa,
  • lời giải, bài giải,
"
  • nghiệm của phương trình vi phân,
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
  • / dai´leiʃən /, Toán & tin: sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn, sự nở (dài), Địa chất:...
  • / doʊˈneɪʃən /, Danh từ: sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện, Nghĩa chuyên...
  • / i'kweiʃn /, Danh từ: sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình, phương trình, Nguồn khác: phép bình sai, đẳng thức, phương trình,
  • sự dập xương rạn nứt,
  • / ¸aisə´leiʃən /, Danh từ: sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra, Xây dựng: sự cách ly, sự cách điện, sự...
  • Danh từ: lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải,
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / di´fleiʃən /, Danh từ: sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, (tài chính) sự giải lạm phát, sự giảm phát, Hóa học & vật liệu: thổi mòn, Ô...
  • sự thôi,
  • / ¸emju´leiʃən /, Danh từ: sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh, Kỹ thuật chung: mô phỏng, sự mô phỏng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ,i:və'lu:ʃn /, Danh từ: sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...), sự phát ra (sức nóng, hơi...), sự quay lượn (khi nhảy múa...),...
  • / ¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách, Hóa học & vật liệu: phân lá, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top