Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn issuance” Tìm theo Từ (689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (689 Kết quả)

  • bảo hiểm,
  • / ´isjuəns /, Danh từ: sự phát; sự phát hành; sự cho ra, sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, Kỹ thuật chung: sự chảy ra, sự phát hành,...
  • bảo hiểm nhân thọ,
  • sự phát hành cổ phiếu,
"
  • / ´insjuləns /, Điện: độ cách điện, Kỹ thuật chung: điện trở cách điện,
  • / in'ʃuərəns /, Danh từ: sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm, Hóa học & vật liệu: hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • / 'instəns /, Danh từ: thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, Ngoại động từ: Đưa (sự kiện...) làm...
  • / ´isjuəbl /, tính từ, có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể tranh cãi, có thể phản đối
  • / ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin ( (cũng) self-assurance), sự trơ...
  • Tính từ: (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả, (từ cổ, nghĩa cổ) nảy sinh; đâm ra,
  • bảo hiểm nông nghiệp,
  • bảo hiểm cơ bản,
  • bảo hiểm thu hoạch mùa màng,
  • phiên bản mặc định,
  • bảo hiểm xác định,
  • bảo hiểm chi phí tàu bè,
  • bảo hiểm trùng,
  • bảo hiểm quan thuế,
  • bảo hiểm tập thể, cùng bảo hiểm,
  • bảo hiểm chuyển đổi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top