Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lesser” Tìm theo Từ (1.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.768 Kết quả)

  • giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • / le´sɔ: /, Danh từ: chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người cho thuê, Từ đồng nghĩa: noun, sub-lessor,...
  • tội phạm hình sự,
  • / le´si: /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người thuê, Từ đồng nghĩa: noun, head lessee, người...
  • / 'lesn /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, Nội động từ: nhỏ đi, bé đi, Kỹ thuật chung: co hẹp,...
  • dây thầnkinh lưỡi,
  • khuyết hông bé,
  • khuyết hông bé,
  • khuyết hông bé,
  • móc tụy,
  • tuần hòan phổi,
  • dây thầnkinh đá bé, dây thần kinh đá nông bé,
  • khuyết đốt sống trên,
  • Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh,
  • mạc nối nhỏ,
  • chậu nhỏ,
  • dây thần kinh lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top