Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn octane” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • / ´ɔktein /, Danh từ: (hoá học) octan, Hóa học & vật liệu: c8h18, hóa dầu, this bottle contain octane, cái chai này chứa octan
  • / 'ɔktiv /, Danh từ: (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám, (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày hội), nhóm tám, (thể dục,thể thao) thế tám (một thế...
  • c8h16,
"
  • capryliden,
  • / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn), cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên...
  • điều kiện octan,
  • độ ốc-tan cho động cơ,
  • chỉ số octan thấp,
  • chỉ số octan, chỉ số octan danh định,
  • chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan,
  • Danh từ: tỷ lệ octan, chỉ số octan danh định,
  • thang chỉ số octan,
  • / ´hai¸ɔktein /, tính từ, có trị số ốc-tan cao,
  • tái phát cách bảy ngày,
  • sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan danh định, độ ốc tan, octane number (on) or octane rating, chỉ số ôctan
  • độ ốc-tan,
  • octan đường,
  • chỉ số octan,
  • chỉ số octan (xăng) động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top