Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn octane” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • / 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu),
  • / ´si:tein /, Danh từ: hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn,
  • octaza,
  • Danh từ: người lựa chọn,
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
  • khoảng tám bát độ, khoảng tám octave,
  • sai lệch octantal,
  • / ´mɔntein /, Tính từ: (thuộc) núi; ở núi,
  • bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng)...
  • / ´ɔktæd /, Danh từ: nhóm tám, bộ tám, (hoá) nguyên tố hoá trị tám, Hóa học & vật liệu: hóa trị tám,
  • / 'ɔktəl /, Tính từ: thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở, bát phân, cơ số 8, cơ số tám, hệ tám, bát phân, có tám mặt, octal character constant, hằng ký tự bát phân, octal code,...
  • / 'əuʃ(ə)n /, Danh từ: Đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng [(thường) oceans of], khoảng mênh mông (cỏ...), một trong những khu vực chính phân chia khối...
  • danh định octan, chỉ số octan danh định,
  • chỉ số ốc-tan động cơ,
  • chỉ số octan nghiên cứu,
  • bộ lọc dải octa,
  • trung tần bát độ, trung tần octa,
  • chỉ số octan của xăng,
  • bộ dao động dải octa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top