Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reproductive” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / ¸ri:prə´dʌktiv /, Tính từ: (thuộc) tái sản xuất, có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản, Y học: thuộc sinh sản, Từ...
  • /,ri:prə'dʌk∫n/, Danh từ: sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..), sự sao chép, sự sao lại,...
  • / ¸ʌnprə´dʌktiv /, Tính từ: không sản xuất, không tạo ra, không phát sinh (sau khi làm cái gì), không sản xuất nhiều; không sinh sản nhiều (người, động vật..); không màu mỡ,...
  • yếu tố sinh sản,
  • bản năng sinh sản,
  • hệ sinh sản,
  • / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện được...
  • nợ có sức tái sinh lợi,
  • bảnnăng sinh dục,
  • (sự) cách ly sinh sản,
  • cơ quan sinh dục, cơ quan sinh sản,
  • công nghiệp tái sinh,
  • nhân sinh sản,
  • sự tạo lại màu,
  • chuỗi tái tạo lại,
  • sự sinh sản hữu tính,
  • tái sản xuất giản đơn,
  • xí nghiệp không sinh lợi,
  • sự chuyển động vô năng,
  • (sự) cách ly ngoại sinh sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top