Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn theological” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ,θiə'lɒdʒikl /, như theologic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apostolic , canonical , churchly , deistic , divine , doctrinal , ecclesiastical...
  • / ¸eθnə´lɔdʒikl /, như ethnologic, Kỹ thuật chung: dân tộc học,
  • / ,teliə'lɒdʒikl /, Tính từ: (thuộc) thuyết cứu cánh, (thuộc) mục đích luận, Toán & tin: có hướng mục tiêu, hướng đích,
  • / ¸tɔpə´lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) hình học tôpô, Hình thái từ: Toán & tin: tôpô, base ( ofa topological space at a...
  • / ¸dʒiə´lɔdʒikl /, như geologic,
  • / ¸eθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) phong tục học,
  • / ,θiə'ləudʒən /, Danh từ: nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần học, Từ đồng nghĩa: noun, clergy , cleric , curate , divine...
  • như orological,
  • / ¸fi:nə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) vật hậu học,
  • / ¸aidiə´lɔdʒikl /, như ideologic,
  • Tính từ: thuộc từ mới tạo,
  • mô hình lưu biến,
  • tính chất lưu biến,
  • Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường thần học
  • biến lưu biến,
  • phương trình lưu biến,
  • sơ đồ thực địa,
  • kiểu topo,
  • địa bàn địa chất, la bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top