Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn theological” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • phức hệ địa chất, sự tổng hợp địa chất,
  • kỷ địa chất,
  • khảo sát địa chất, sự thăm dò địa chất,
  • hệ địa chất,
  • sai hỏng topo,
  • trường tôpô,
  • ánh xạ topo,
  • tích tôpô,
  • tính chất tôpô,
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
  • / peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology,
  • biến dạng topo,
  • bất biến tôpô,
  • chồng xếp topo, chồng xếp topo,
  • tuổi địa chất,
  • giới hạn địa chất,
  • đặc tính địa chất,
  • cấu tạo địa chất, cấu trúc địa chất,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • phép đẳng cấu topo, phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top