Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wiggly” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´pigi¸wigi /, danh từ, con lợn con, Đứa bé bẩn thỉu,
  • Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ),
  • / 'wægli /, Tính từ: lúc lắc, ve vẩy, không ổn định,
  • / wigl /, Danh từ: sự lắc lư; sự ngọ nguậy, Động từ: (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy, Hình Thái Từ: Xây...
  • vạch dao động, vết dao động,
  • / ´gigli /, tính từ, hay cười rúc rích, hay cười khúc khích,
  • / ´haili /, Phó từ: rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
"
  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • / gigl /, Danh từ: tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích, Nội động từ: cười rúc rích, cười khúc khích, Xây dựng:...
  • / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker , huckster , negotiate , palter
  • / wægl /, Danh từ (như) .wag: (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, Ngoại động từ (như) .wag: (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve...
  • Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • / ´dʒigl /, Danh từ: Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, Ngoại động từ: Đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ,...
  • / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regal , aristocratic...
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • / ´waifli /,
  • / nigl /, Nội động từ: mất thì giờ về những chuyện vụn vặt, Ngoại động từ: làm bực mình, làm nổi cáu, Từ đồng nghĩa:...
  • / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động từ: vặn vẹo, ngó ngoáy, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top