Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equip with weapons ” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / i´kwip /, Ngoại động từ: trang bị (cho ai... cái gì), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
  • / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công...
  • thiết bị,
  • trang bị lại, tái trang bị,
  • trang bị, trang bị,
  • vốn cổ phần,
  • quyền sở hữu tài sản của công ty, vốn cổ phần công ty,
  • sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu, tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • công cụ vốn,
  • quyền lợi nghiệp chủ, quyền lợi người chủ,
  • quyền lợi vật chất, quyền sở hữu tài sản thực tế,
  • chủ quyền vốn thặng dư, cổ phiếu thường còn lại, quyền công bằng thặng dư, quyền nghiệp chủ thặng dư, quyền sở hữu tài sản thặng dư,
  • tiền lời của vốn cổ phần,
  • đuôi ngựa,
  • Chứng khoán: góp vốn tư nhân, được xem như một loại tài sản bao gồm các phần vốn góp vào các doanh nghiệp chưa niêm yết trong khoảng thời gian trung hạn hoặc dài hạn đề...
  • chuẩn vốn tự có,
  • sự công bằng ngang nhau,
  • quyền lợi của người chung vốn,
  • giá trị tài sản tịnh của cổ đông, vốn tự có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top